Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
aliphatic compound


noun
organic compound that is an alkane or alkene or alkyne or their derivative
Hypernyms:
organic compound
Hyponyms:
acetylene, ethyne, alkyne, alicyclic compound, alkene,
alkene, olefin, methane series, alkane series, alkane,
paraffin series, paraffin


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.